Tầm soát đột quỵ và những điều lưu ý quan trọng ai cũng cần phải biết
Tầm soát đột quỵ là gì?
Hiện nay, đột quỵ là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Tình trạng này xảy ra khi máu không được lưu thông đầy đủ đến não, gây ra sự thiếu hụt oxy và dưỡng chất cần thiết cho hoạt động của các tế bào não. Nếu không được xử lý kịp thời, các tế bào này có thể bị tổn thương vĩnh viễn hoặc chết.
Đột quỵ để lại hàng loạt di chứng nghiêm trọng như suy giảm trí nhớ, liệt, khó khăn trong vận động, mất khả năng di chuyển, liệt nửa người, hoặc thậm chí tử vong. Trong trường hợp nặng, đột quỵ còn dẫn đến tàn phế toàn thân, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Vì vậy, tầm soát đột quỵ là một bước quan trọng nhằm kiểm tra và đánh giá các yếu tố nguy cơ, phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường. Điều này giúp kịp thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ đột quỵ xảy ra.
Tầm soát đột quỵ ngăn ngừa sớm nguy cơ
Những ai cần tầm soát đột quỵ hàng năm?
Theo thống kê, Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có nguy cơ đột quỵ cao trên thế giới, với hơn 200.000 ca mắc mới mỗi năm. Nguyên nhân chính xuất phát từ việc khó kiểm soát các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường và thói quen tiêu thụ thực phẩm nhiều muối. Đáng lo ngại, đột quỵ đang ngày càng phổ biến hơn ở người trẻ dưới 45 tuổi, chiếm khoảng 7,2% tổng số ca bệnh tại Việt Nam.
Theo nhận định của các chuyên gia y tế, bất kỳ ai cũng có khả năng bị đột quỵ, bất kể độ tuổi. Tuy nhiên, những đối tượng sau đây nên đặc biệt chú ý và thực hiện tầm soát sớm:
- Người có tiền sử gia đình hoặc bản thân từng mắc đột quỵ.
- Những người thừa cân, béo phì hoặc ít vận động.
- Người bị tăng huyết áp, cholesterol máu cao hoặc các bệnh lý tim mạch.
- Những ai có lối sống không lành mạnh, từng gặp chấn thương ở vùng đầu hoặc cổ.
- Người mắc các bệnh như thiếu máu cục bộ, đái tháo đường, đau nửa đầu, ngưng thở khi ngủ,...
Để phòng ngừa những hậu quả nghiêm trọng, các chuyên gia khuyến nghị mỗi người nên chủ động tầm soát đột quỵ định kỳ. Việc này không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn mà còn góp phần bảo vệ tính mạng và duy trì chất lượng cuộc sống.
Nhóm đối tượng nên tầm soát đột quỵ hàng năm
Phương pháp tầm soát nguy cơ đột quỵ
Quá trình tầm soát nguy cơ đột quỵ bắt đầu bằng việc bác sĩ thực hiện thăm khám lâm sàng và đặt câu hỏi nhằm xác định các yếu tố rủi ro cá nhân. Điều này bao gồm tiền sử đột quỵ cá nhân hoặc gia đình, thói quen ăn uống, lối sống hằng ngày,...
Bác sĩ sẽ đo huyết áp, nghe nhịp tim bằng ống nghe, và tính chỉ số khối cơ thể (BMI = kg/m²) để đánh giá sơ bộ về tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như rối loạn nhịp tim, huyết áp cao hoặc thừa cân. Sau đó, các xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh sẽ được chỉ định để hỗ trợ tầm soát đột quỵ chi tiết hơn, bao gồm:
- Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này theo dõi hoạt động điện của tim, ghi lại nhịp tim và kiểm tra các vấn đề liên quan đến tim mạch như thiếu máu cơ tim, rung nhĩ, nhồi máu cơ tim, hoặc rối loạn nhịp tim.
- Xét nghiệm máu: Giúp phát hiện các bất thường trong tế bào máu, lượng đường trong máu, tình trạng nhiễm trùng hoặc rối loạn đông máu. Ngoài ra, xét nghiệm còn đánh giá men gan, chức năng thận, cholesterol (HDL, LDL), và rối loạn điện giải để xác định nguy cơ liên quan đến đột quỵ.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI não và mạch máu não hỗ trợ phát hiện các bất thường như dị dạng mạch máu, túi phình mạch, tổn thương não, hoặc viêm não. Công nghệ hiện đại như máy MRI 3 Tesla mang lại hình ảnh chi tiết, hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.
- Soi đáy mắt: Kỹ thuật này kiểm tra tổn thương đáy mắt do cao huyết áp hoặc đái tháo đường, đồng thời giúp đánh giá các vấn đề về thị lực.
- Chụp X-quang ngực: Hình ảnh X-quang vùng ngực giúp bác sĩ quan sát phổi, tim và đường thở để phát hiện các bất thường liên quan đến tim mạch hoặc phổi.
- Siêu âm tổng quát, bao gồm:
+ Siêu âm ổ bụng: Kiểm tra các cơ quan như gan, mật, tụy, lách, thận, tử cung, buồng trứng, hoặc tuyến tiền liệt để phát hiện các bất thường.
+ Siêu âm Doppler tim: Phương pháp này giúp phát hiện sớm cục máu đông, bệnh lý van tim hoặc mạch vành, từ đó ngăn ngừa nguy cơ tắc mạch máu não.
+ Siêu âm Doppler động mạch cảnh: Đây là kỹ thuật không xâm lấn, đánh giá mức độ hẹp và tình trạng mảng xơ vữa ở động mạch cảnh và động mạch đốt sống.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Máy CT thế hệ mới với 768 lát cắt cho phép phát hiện các tổn thương nhỏ nhất, từ xuất huyết não, dị dạng mạch máu, phình mạch, đến u não và các vấn đề khác.
Tầm soát đột quỵ được thực hiện bởi hệ thống máy móc hiện đại
Lưu ý khi thực hiện tầm soát đột quỵ
Khi thực hiện tầm soát đột quỵ, bạn cần chú ý:
- Lựa chọn bệnh viện uy tín với đội ngũ bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, hệ thống trang thiết bị hiện đại.
- Nên tầm soát đột quỵ càng sớm càng tốt, đặc biệt với những ai có nguy cơ cao hoặc tiền sử đột quỵ, thiếu máu cục bộ thoáng qua.
- Người dưới 50 tuổi, không có nguy cơ đặc biệt: tầm soát định kỳ 3-5 năm/lần.
- Người trên 50 tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ cao (mỡ máu, tiểu đường, tăng huyết áp): tầm soát mỗi 1-2 năm/lần.
- Một số xét nghiệm như công thức máu hoặc chụp MRI có tiêm thuốc cản quang yêu cầu người bệnh nhịn ăn 4-6 giờ và tránh sử dụng đồ uống có cồn trong 24 giờ trước khi thực hiện.
Tạm kết
Tầm soát đột quỵ giúp phát hiện các yếu tố nguy cơ để kịp thời can thiệp phòng tránh đột quỵ phất ngờ. Tuy nhiên, duy trì lối sống lành mạnh từ chế độ ăn uống và tập luyện là cách tốt nhất để ngăn ngừa đột quỵ.
-
Top bệnh lý dễ nhầm lẫn với đột quỵ: Hiểu đúng để điều trị đúng, tránh nguy hiểm
Một số bệnh lý có triệu chứng tương tự đột quỵ như đau đầu, khó nói, tê cứng chân tay...... -
Bí quyết phòng tránh tai biến mạch máu não trong mùa hè
Thời tiết oi bức làm cơ thể tiết nhiều mồ hôi, dẫn đến mất nước quá mức, có thể gây... -
Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ: Giải thích từ bác sĩ chuyên khoa
Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim phổ biến, làm tăng nguy cơ đột quỵ, gây ảnh hưởng nghiêm... -
Các loại xuất huyết não: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Xuất huyết não có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, việc phát hiện sớm và xử lý... -
Xuất huyết nội sọ và những biến chứng đe dọa sức khỏe
Xuất huyết nội sọ là tình trạng chảy máu bên trong hộp sọ do vỡ mạch máu não. Đây là... -
Top bệnh nền tăng nguy cơ đột quỵ: Bạn có đang mắc phải những căn bệnh này?
Đột quỵ là một tình trạng cấp tính, xảy ra đột ngột và có thể đe dọa trực tiếp đến... -
Triệu chứng thiểu máu não: Hiểm họa âm thầm ít ai ngờ tới
Thiểu năng tuần hoàn não, hay còn gọi là thiếu máu não, xảy ra khi dòng máu cung cấp cho... -
Chóng mặt do thiếu máu não nên ăn gì? Bổ sung ngay những thực phẩm này để cải thiện
Những người bị thiếu máu não thường gặp phải các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, ù tai, và... -
Xét nghiệm thiếu máu não gồm những gì? Những điều cần lưu ý
Tình trạng thiếu máu não là một vấn đề sức khỏe mà nhiều người gặp phải, và nếu không được... -
Phòng ngừa đột quỵ ở người trẻ: Những nguyên tắc “vàng” bất kì ai cũng nên biết
Trước đây, đột quỵ thường được xem là bệnh lý phổ biến ở người trung niên và cao tuổi. Tuy...
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Về chúng tôi
- Câu chuyện khách hàng
- Góc bệnh lý
- Tin tức tổng hợp
- Liên hệ
- Đặt hàng
- Thông tin sản phẩm
- Thành phần sản phẩm
- Công dụng sản phẩm
- Tai biến mạch máu não
- Thiểu năng tuần hoàn não
- Chế độ ăn uống tập luyện
- Tin tức sự kiện
- Câu hỏi thường gặp
- Câu chuyện khách hàng