Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ: Giải thích từ bác sĩ chuyên khoa
Rung nhĩ là gì?
Rung nhĩ xảy ra khi hệ thống điện học của tim hoạt động bất thường, khiến nhịp tim trở nên hỗn loạn thay vì co bóp nhịp nhàng theo cơ chế bình thường.
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh này bao gồm người trên 60 tuổi, bệnh nhân tăng huyết áp, mắc bệnh động mạch vành, suy tim, bệnh lý van tim, từng trải qua phẫu thuật tim, có vấn đề về tuyến giáp, tiểu đường, bệnh phổi mạn tính hoặc lạm dụng rượu bia và chất kích thích. Tuy nhiên, rung nhĩ cũng có thể xuất hiện ở những người không có tiền sử bệnh lý hay lối sống không lành mạnh.
Triệu chứng của rung nhĩ có sự khác biệt ở từng bệnh nhân, tùy thuộc vào độ tuổi và nguyên nhân gây bệnh. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng, nhịp tim bất thường, lúc nhanh lúc chậm.
- Khó thở, hồi hộp, tim đập mạnh và không ổn định.
- Hạn chế khả năng vận động, cảm thấy khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
- Đau tức ngực, cảm giác nặng nề kèm theo tiểu tiện nhiều lần.
Chẩn đoán rung nhĩ chủ yếu dựa vào điện tâm đồ. Ngoài ra, các thiết bị đeo theo dõi nhịp tim trong thời gian dài cũng có thể được sử dụng để ghi lại hoạt động tim và phát hiện tình trạng bất thường.
Rung nhĩ có thể làm giảm lưu lượng máu lên não dẫn đến đột quỵ
Vì sao rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ?
Thống kê cho thấy, những người mắc rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao gấp 5 lần so với người bình thường. Tình trạng này là nguyên nhân chính dẫn đến khoảng 120.000 ca nhồi máu não mỗi năm.
Nguyên nhân chủ yếu là do khi rung nhĩ xảy ra, tâm nhĩ không co bóp nhịp nhàng mà rung lên với tần số hơn 350 chu kỳ/phút. Điều này làm cho dòng máu bị ứ trệ trong buồng nhĩ, tạo điều kiện hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông rời khỏi nhĩ trái và di chuyển lên não, nó có thể gây tắc mạch máu não, dẫn đến đột quỵ.
Ngoài nguy cơ đột quỵ, rung nhĩ nếu không được kiểm soát có thể khiến tim đập nhanh liên tục, làm tim giãn ra và suy giảm chức năng bơm máu. Hệ quả là suy tim sung huyết, gây khó thở, mệt mỏi, giảm khả năng vận động và có thể dẫn đến phù.
Đây là một bệnh lý có tính chất tiến triển, nghĩa là nếu không được điều trị sớm, tình trạng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn, các triệu chứng xuất hiện thường xuyên và kéo dài hơn, gây khó khăn trong điều trị. Do đó, khi nhận thấy dấu hiệu bất thường của rung nhĩ, người bệnh nên thăm khám sớm để được tư vấn và có hướng điều trị phù hợp.
Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ lên gấp 5 lần
Điều trị rung nhĩ phòng ngừa đột quỵ bất ngờ
Việc điều trị rung nhĩ nhằm kiểm soát nhịp tim, ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ đột quỵ. Hiện có nhiều phương pháp khác nhau để can thiệp, trong đó có sốc điện chuyển nhịp để khôi phục nhịp xoang bình thường. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường, có thể cần đến phương pháp triệt đốt rung nhĩ qua ống thông.
Tuy nhiên, để phòng tránh nguy cơ đột quỵ do hình thành cục máu đông, thuốc chống đông vẫn là lựa chọn hàng đầu. Việc sử dụng thuốc chống đông cần cân nhắc dựa trên độ tuổi, tình trạng bệnh lý đi kèm và nguy cơ chảy máu để đạt hiệu quả tối ưu.
Dù có tác dụng ngăn ngừa huyết khối, thuốc chống đông cũng làm tăng nguy cơ chảy máu, do đó cần được theo dõi chặt chẽ. Dưới đây là một số nhóm thuốc chống đông phổ biến cùng đặc điểm của từng loại:
1. Nhóm thuốc kháng vitamin K
Đây là loại thuốc chống đông được sử dụng lâu năm. Khi cần phẫu thuật, bệnh nhân có thể dùng thuốc đối kháng để kiểm soát tình trạng đông máu. Ngoài ra, nhóm thuốc này có lợi thế về chi phí, giúp giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh.
Tuy nhiên, thực phẩm giàu vitamin K, đặc biệt là rau xanh, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Một số loại thuốc khác cũng có thể gây tương tác bất lợi. Vì vậy, bệnh nhân sử dụng thuốc kháng vitamin K cần theo dõi chỉ số đông máu định kỳ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
2. Nhóm thuốc ức chế trực tiếp Thrombin
So với thuốc kháng vitamin K, nhóm thuốc này ít bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống và có ít tương tác với các loại thuốc khác. Đặc biệt, người bệnh không cần xét nghiệm đông máu thường xuyên, đồng thời nguy cơ xuất huyết não cũng thấp hơn.
Tuy nhiên, thuốc chỉ có hiệu quả trong một khoảng thời gian nhất định, do đó bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt lịch uống thuốc. Dù nguy cơ xuất huyết não thấp hơn, nhóm thuốc này vẫn có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Các loại thuốc điều trị cần dùng đúng theo đơn của bác sĩ chuyên khoa
3. Nhóm thuốc ức chế yếu tố Xa
Đây là loại thuốc chống đông thế hệ mới như: Rivaroxaban, Apixaban, Fondaparinux, Idraparinux. Nhóm ức chế thrombin IIa: Hirudin, Argatroban, Bivalirudin, Dabigatran,… có ưu điểm dễ sử dụng, ít bị ảnh hưởng bởi thực phẩm và ít tương tác với các loại thuốc khác. Đặc biệt, bệnh nhân không cần kiểm tra đông máu định kỳ và nguy cơ xuất huyết não cũng thấp hơn so với thuốc kháng vitamin K.
Tuy nhiên, do đây là nhóm thuốc mới, kinh nghiệm sử dụng trong cấp cứu vẫn còn hạn chế. Một số thuốc đối kháng với nhóm này chưa được phê duyệt, vì vậy việc điều trị cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ. Tương tự thuốc ức chế Thrombin, thuốc ức chế yếu tố Xa chỉ có tác dụng phòng ngừa đột quỵ trong một khoảng thời gian nhất định, do đó không được bỏ liều khi sử dụng.
Tạm kết
Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ. Vì vậy người bệnh cần thảo luận với bác sĩ chuyên khoa tim mạch để đánh giá nguy cơ và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu cần dùng thuốc chống đông, bệnh nhân phải hiểu rõ lợi ích và rủi ro của từng loại thuốc, tuyệt đối không tự ý sử dụng. Bên cạnh đó, việc thăm khám định kỳ rất quan trọng để kiểm soát tình trạng rung nhĩ, phát hiện sớm diễn biến xấu và có hướng xử trí kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
-
Top bệnh lý dễ nhầm lẫn với đột quỵ: Hiểu đúng để điều trị đúng, tránh nguy hiểm
Một số bệnh lý có triệu chứng tương tự đột quỵ như đau đầu, khó nói, tê cứng chân tay...... -
Bí quyết phòng tránh tai biến mạch máu não trong mùa hè
Thời tiết oi bức làm cơ thể tiết nhiều mồ hôi, dẫn đến mất nước quá mức, có thể gây... -
Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ: Giải thích từ bác sĩ chuyên khoa
Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim phổ biến, làm tăng nguy cơ đột quỵ, gây ảnh hưởng nghiêm... -
Các loại xuất huyết não: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Xuất huyết não có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, việc phát hiện sớm và xử lý... -
Xuất huyết nội sọ và những biến chứng đe dọa sức khỏe
Xuất huyết nội sọ là tình trạng chảy máu bên trong hộp sọ do vỡ mạch máu não. Đây là... -
Top bệnh nền tăng nguy cơ đột quỵ: Bạn có đang mắc phải những căn bệnh này?
Đột quỵ là một tình trạng cấp tính, xảy ra đột ngột và có thể đe dọa trực tiếp đến... -
Triệu chứng thiểu máu não: Hiểm họa âm thầm ít ai ngờ tới
Thiểu năng tuần hoàn não, hay còn gọi là thiếu máu não, xảy ra khi dòng máu cung cấp cho... -
Chóng mặt do thiếu máu não nên ăn gì? Bổ sung ngay những thực phẩm này để cải thiện
Những người bị thiếu máu não thường gặp phải các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, ù tai, và... -
Xét nghiệm thiếu máu não gồm những gì? Những điều cần lưu ý
Tình trạng thiếu máu não là một vấn đề sức khỏe mà nhiều người gặp phải, và nếu không được... -
Phòng ngừa đột quỵ ở người trẻ: Những nguyên tắc “vàng” bất kì ai cũng nên biết
Trước đây, đột quỵ thường được xem là bệnh lý phổ biến ở người trung niên và cao tuổi. Tuy...
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Về chúng tôi
- Câu chuyện khách hàng
- Góc bệnh lý
- Tin tức tổng hợp
- Liên hệ
- Đặt hàng
- Thông tin sản phẩm
- Thành phần sản phẩm
- Công dụng sản phẩm
- Tai biến mạch máu não
- Thiểu năng tuần hoàn não
- Chế độ ăn uống tập luyện
- Tin tức sự kiện
- Câu hỏi thường gặp
- Câu chuyện khách hàng