Tầm soát đột quỵ bao lâu 1 lần? Những đối tượng nên tầm soát đột quỵ thường xuyên
Vì sao nên tầm soát đột quỵ?
Đột quỵ xảy ra khi máu không thể cung cấp oxy cho não do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu, dẫn đến thiếu oxy và chết tế bào não. Điều này có thể gây ra những rối loạn về ngôn ngữ, nhận thức, vận động và giác quan. Nếu không được xử lý kịp thời, đột quỵ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm tàn tật vĩnh viễn và tử vong.
Đột quỵ chia thành hai loại chính: đột quỵ thiếu máu và đột quỵ xuất huyết. Cụ thể bao gồm:
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần não bị giảm, làm tổn thương các mô não. Các nguyên nhân dẫn đến đột quỵ thiếu máu cục bộ bao gồm:
+ Huyết khối (tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông): có thể do xơ vữa động mạch, huyết áp cao, thuốc lá, tiểu đường.
+ Thuyên tắc mạch (tắc nghẽn mạch do huyết khối từ nơi khác di chuyển đến): thường gặp trong bệnh tim, viêm nhiễm, hoặc ung thư.
+ Giảm tưới máu toàn thân (chẳng hạn như trong trường hợp sốc giảm thể tích máu). Huyết khối xoang tĩnh mạch não (do dị dạng mạch máu hoặc dùng thuốc ngừa thai).
Ngoài ra, cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) cũng có thể xảy ra, thường tự hồi phục trong vòng 24 giờ.
Đột quỵ do thiếu máu não cục bộ
- Đột quỵ xuất huyết: là tình trạng vỡ mạch máu não hoặc cấu trúc mạch máu bất thường. Hai loại đột quỵ xuất huyết chính là:
+ Xuất huyết não (do tăng huyết áp, thoái hóa dạng bột hoặc rối loạn đông máu).
+ Xuất huyết khoang dưới nhện (do tăng huyết áp hoặc dị dạng mạch máu não).
Theo thống kê từ Bộ Y tế, hàng năm Việt Nam ghi nhận hơn 200.000 ca đột quỵ mới, trong đó 30-50% ca tử vong. Vì thế, việc tầm soát đột quỵ định kỳ là cực kỳ quan trọng để bạn có thể nhận biết và kiểm soát các yếu tố nguy cơ, giúp phòng ngừa các cơn đột quỵ xảy ra trong tương lai.
Đột quỵ do xuất huyết não
Những đối tượng nào nên tầm soát đột quỵ?
Nếu bạn thuộc nhóm đối tượng dưới đây nên thực hiện tầm soát đột quỵ thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa:
1. Cao huyết áp
Huyết áp là lực tác động của máu lên thành mạch máu. Khi huyết áp tăng cao, hay còn gọi là tăng huyết áp, máu sẽ chảy qua các mạch máu với áp lực lớn hơn bình thường. Huyết áp bình thường là dưới 130/85 mmHg. Tăng huyết áp được chẩn đoán khi trị số huyết áp trung bình đo được ít nhất hai lần đạt từ 140/90 mmHg trở lên. Tăng huyết áp được xem là "kẻ giết người thầm lặng" vì nó không có dấu hiệu rõ rệt, và thường chỉ được phát hiện khi kiểm tra huyết áp tại các cơ sở y tế. Tình trạng huyết áp cao kéo dài có thể gây tổn thương mạch máu và tim, làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Tăng huyết áp gây ra 80% trường hợp đột quỵ
2. Cholesterol trong máu cao
Cholesterol cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến đột quỵ, bên cạnh huyết áp cao. Mức cholesterol toàn phần bình thường trong cơ thể dao động từ 4 đến 5 mmol/l. Nếu chỉ số cholesterol cao hơn mức này, bạn có thể bị cholesterol cao, hay còn gọi là mỡ máu. Cholesterol là thành phần cần thiết cho cấu trúc màng tế bào và tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể. Tuy nhiên, khi cholesterol tích tụ với mật độ cao, nó có thể tạo ra mảng bám trong thành mạch, gây xơ vữa và làm thu hẹp mạch máu, đặc biệt là mạch máu não, từ đó gia tăng nguy cơ đột quỵ.
3. Hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên
Thuốc lá là nguyên nhân chính gây ra 90% các ca ung thư phổi, nhưng đồng thời cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng của đột quỵ. Khói thuốc chứa hàng trăm chất hóa học độc hại, trong đó carbon monoxide có thể làm hại hệ tim mạch, gây tăng huyết áp và góp phần hình thành mảng bám trong động mạch.
Rượu bia cũng là yếu tố góp phần gây ra các bệnh lý liên quan đến mạch máu, làm giảm lưu lượng máu lên não và tạo điều kiện cho sự tích tụ mảng bám trong động mạch, dẫn đến hẹp mạch máu. Cả thuốc lá và rượu bia đều làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa trong mạch, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Uống rượu bia làm tăng nguy cơ đột quỵ
4. Bệnh tiểu đường
Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, nguy cơ đột quỵ của bạn có thể cao gấp 2-4 lần so với những người không bị bệnh. Tiểu đường, hay còn gọi là đái tháo đường, là một rối loạn chuyển hóa glucose. Khi mức glucose trong máu tăng cao kéo dài, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, và đặc biệt là đột quỵ.
5. Một số bệnh lý khác
Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, bao gồm:
- Béo phì.
- Bệnh động mạch ngoại biên (PAD).
- Hẹp động mạch cảnh.
- Dị dạng mạch máu não: phình động mạch hoặc dị dạng động tĩnh mạch.
- Rung nhĩ (AF).
- Bệnh tim mạch vành, bệnh van tim, dị tật tim bẩm sinh.
- Bệnh hồng cầu hình liềm (SCD).
- Ngưng thở khi ngủ.
- Tiền sử gia đình có người bị đột quỵ.
- Tiền sử cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ.
- Vấn đề tâm lý như stress, trầm cảm.
Nếu bạn không gặp phải những vấn đề trên, bạn vẫn có thể thực hiện tầm soát nguy cơ đột quỵ để phát hiện sớm các yếu tố có thể dẫn đến tình trạng này, từ đó giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Một số yếu tố làm gia tăng đột quỵ
Nên tầm soát đột quỵ bao lâu 1 lần?
Tần suất tầm soát đột quỵ phụ thuộc vào độ tuổi, yếu tố nguy cơ và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Dưới đây là các khuyến nghị chung:
- Người khỏe mạnh, không có yếu tố nguy cơ: Nên kiểm tra tổng quát (bao gồm huyết áp, mỡ máu, đường huyết) ít nhất 1 lần/năm để phát hiện sớm nguy cơ.
- Người có yếu tố nguy cơ (huyết áp cao, tiểu đường, mỡ máu cao, béo phì, hút thuốc, ít vận động, tiền sử gia đình bị đột quỵ, bệnh tim mạch, rung nhĩ…): Nên tầm soát định kỳ 6 tháng – 1 năm/lần tùy theo mức độ nguy cơ.
- Người từng bị đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA): Cần theo dõi sát hơn theo chỉ định của bác sĩ, thường 3 – 6 tháng/lần.
Tầm soát đột quỵ giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm
Tầm soát đột quỵ gồm những gì?
Tầm soát đột quỵ là quá trình kiểm tra các yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến đột quỵ, như đã được nêu ở trên. Quá trình này thường bao gồm việc đo huyết áp, xét nghiệm máu để kiểm tra các chỉ số như công thức máu, đường huyết, mỡ máu và các dấu hiệu bệnh lý, điện tim để phát hiện rung nhĩ và kiểm tra chức năng tim, siêu âm tim và động mạch cảnh để kiểm tra mảng bám và tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn, cũng như chụp cộng hưởng từ (MRI) não và mạch máu não để phát hiện tổn thương mô não và tình trạng mạch máu não như hẹp, dị dạng hay phình động mạch.
Sau lần kiểm tra ban đầu, nếu phát hiện đột quỵ, bạn cần được khám và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh để hạn chế nguy cơ tái phát. Tùy thuộc vào mức độ hẹp của động mạch não, các phương pháp điều trị có thể khác nhau. Việc tầm soát các yếu tố nguy cơ đột quỵ nên được thực hiện định kỳ mỗi năm một lần, và có thể thực hiện sớm hơn tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Tạm kết
Nội dung bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc nên tầm soát đột quỵ bao lâu 1 lần, những đối tượng nào cần thực hiện tầm soát đột quỵ? Nếu bạn còn thắc mắc về đột quỵ, thiếu máu não hãy liên hệ để được dược sĩ của Khung Trúc Đan giải đáp thêm nhé.
-
Top bệnh lý dễ nhầm lẫn với đột quỵ: Hiểu đúng để điều trị đúng, tránh nguy hiểm
Một số bệnh lý có triệu chứng tương tự đột quỵ như đau đầu, khó nói, tê cứng chân tay...... -
Bí quyết phòng tránh tai biến mạch máu não trong mùa hè
Thời tiết oi bức làm cơ thể tiết nhiều mồ hôi, dẫn đến mất nước quá mức, có thể gây... -
Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ: Giải thích từ bác sĩ chuyên khoa
Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim phổ biến, làm tăng nguy cơ đột quỵ, gây ảnh hưởng nghiêm... -
Các loại xuất huyết não: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Xuất huyết não có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, việc phát hiện sớm và xử lý... -
Xuất huyết nội sọ và những biến chứng đe dọa sức khỏe
Xuất huyết nội sọ là tình trạng chảy máu bên trong hộp sọ do vỡ mạch máu não. Đây là... -
Top bệnh nền tăng nguy cơ đột quỵ: Bạn có đang mắc phải những căn bệnh này?
Đột quỵ là một tình trạng cấp tính, xảy ra đột ngột và có thể đe dọa trực tiếp đến... -
Triệu chứng thiểu máu não: Hiểm họa âm thầm ít ai ngờ tới
Thiểu năng tuần hoàn não, hay còn gọi là thiếu máu não, xảy ra khi dòng máu cung cấp cho... -
Chóng mặt do thiếu máu não nên ăn gì? Bổ sung ngay những thực phẩm này để cải thiện
Những người bị thiếu máu não thường gặp phải các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, ù tai, và... -
Xét nghiệm thiếu máu não gồm những gì? Những điều cần lưu ý
Tình trạng thiếu máu não là một vấn đề sức khỏe mà nhiều người gặp phải, và nếu không được... -
Phòng ngừa đột quỵ ở người trẻ: Những nguyên tắc “vàng” bất kì ai cũng nên biết
Trước đây, đột quỵ thường được xem là bệnh lý phổ biến ở người trung niên và cao tuổi. Tuy...
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Về chúng tôi
- Câu chuyện khách hàng
- Góc bệnh lý
- Tin tức tổng hợp
- Liên hệ
- Đặt hàng
- Thông tin sản phẩm
- Thành phần sản phẩm
- Công dụng sản phẩm
- Tai biến mạch máu não
- Thiểu năng tuần hoàn não
- Chế độ ăn uống tập luyện
- Tin tức sự kiện
- Câu hỏi thường gặp
- Câu chuyện khách hàng